ISUZU bán tải D-MAX New 2025

Kích thước - Trọng lượng

Thông số UTZ 4×4 MT Prestige 4×2 MT   Prestige 4×2 AT   Hi-Lander 4×2 AT Type Z 4×4 AT
Kích thước (DxRxC, mm) 5.280 x 1.870 x 1.785 5.280 x 1.870 x 1.785 5.280 x 1.870 x 1.785 5.200 x 1.870 x 1.790 5.200 x 1.870 x 1.790
Lọt lòng thùng (DxRxC, mm) 1.495 x 1.530 x 490 1.495 x 1.530 x 490 1.495 x 1.530 x 490 1.495 x 1.530 x 490 1.495 x 1.530 x 490
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125 3.125 3.125 3.125 3.125
Vệt bánh xe trước-sau (mm) 1.570/1.570 1.570/1.570 1.570/1.570 1.570/1.570 1.570/1.570
Khoảng sáng gầm (mm) 235 235 235 240 240
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6.1 6.1 6.1 6.1 6.1
Khối lượng bản thân (kg) 1.900 1.830 1.855 1.875 1.960
Khối lượng toàn bộ (kg) 3.050 3.050 3.050 3.050 2.730
Tải trọng (kg) 825 495 470 450 445
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 76 76 76 76 76
Số chỗ ngồi 5 5 5 5 5

Ngoại thất

Thông số UTZ 4×4 MT Prestige 4×2 MT   Prestige 4×2 AT   Hi-Lander 4×2 AT Type Z 4×4 AT
Cụm đèn trước Halogen Bi-LED Bi-LED Bi-LED Bi-LED
Đèn LED chạy ban ngày Không
Tự động điều chỉnh góc chiếu Không Không
Đền sương mù Halogen Halogen LED LED LED
Tay nắm cửa ngoài Màu đen Màu bạc Màu bạc Màu crôm Màu đen bóng
Kính chiếu hậu ngoài Gập điện Không
Chỉnh điện
Tay nắm cửa bửng sau Màu đen Màu bạc Màu bạc Màu crôm Màu xám
Bậc lên xuống Không
Cản sau Tích hợp 2 bậc bước Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe
Lót sàn thùng

Nội thất - Tiện nghi

Thông số UTZ 4×4 MT Prestige 4×2 MT   Prestige 4×2 AT   Hi-Lander 4×2 AT Type Z 4×4 AT
Vô lăng Loại Nhựa mềm Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển Bọc da, tích hợp phím điều khiển Bọc da, tích hợp phím điều khiển
Điều chỉnh Điều chỉnh 4 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình 3.5 inch Màn hình 4.2 inch Màn hình 4.2 inch Màn hình 7.0 inch Màn hình 7.0 inch
Ghế Hàng ghế đầu Ghế lái chỉnh cơ 4 hướng Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40 Gập 60:40, có tựa tay ở giữa Gập 60:40, có tựa tay ở giữa Gập 60:40, có tựa tay ở giữa Gập 60:40, có tựa tay ở giữa
Chất liệu ghế Nỉ tiêu chuẩn Nỉ Cao cấp Nỉ Cao cấp Bọc da đen Bọc da đen
Chia khóa thông minh và khởi động nút bấm Không Không
Khởi động từ xa Không Không Không Không
Mở cửa thông minh Không Không Không
Cửa số điều chỉnh điện Tự động hạ phía người lái Tự động năng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái
Tự động khóa cửa khi rời khỏi xe Không Không Không
Đèn chờ dẫn đường
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí - Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây
Số loa 2 4 4 6 8
Cổng sạc nhanh USB Không
Ổ cắm điện

 Động cơ - Vận hành

Thông số UTZ 4×4 MT Prestige 4×2 MT   Prestige 4×2 AT   Hi-Lander 4×2 AT Type Z 4×4 AT
Mã động cơ RZ4E-TC RZ4E-TC RZ4E-TC RZ4E-TC RZ4E-TC
Kiểu loại Động cơ dầu 1.9L, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xy-lanh (cc) 1.898 1.898 1.898 1.898 1.898
Công suất cực đại (PS(kW)/ rpm 150(110)/3.600 150(110)/3.600 150(110)/3.600 150(110)/3.600 150(110)/3.600
Mô men xoắn cực đại (N.m/ rpm) 350/1.800-2.500 350/1.800-2.500 350/1.800-2.500 350/1.800-2.500 350/1.800-2.500
Chế độ địa hình Không Không Không
Máy phát điện 12V-90A 12V-90A 12V-90A 12V-90A 12V-90A
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5 EURO 5 EURO 5 EURO 5 EURO 5
Hộp số Sàn 6 cấp Sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Hệ thống gài cầu Gài cầu điện từ - - - Gài cầu điện từ
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhập lá
Hệ thống phanh trước/ sau Đĩa/ Tang trống
Trợ lực lái Thủy lực
Lốp 255/65R17 255/65R17 255/65R17 265/60R18 265/60R18

An toàn

Thông số UTZ 4×4 MT Prestige 4×2 MT   Prestige 4×2 AT   Hi-Lander 4×2 AT Type Z 4×4 AT
Số túi khí 2 2 2 6 7
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC
Hệ thống ga tự động Không
Hệ thống phanh thông minh Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Không Không Không
Cảnh báo phương tiện cất ngang RCTA Không Không Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Không Không Không
Dây đai an toàn Hàng ghế đầu ELR x 2 với bộ căng đai sớm & tự nới lỏng
Hàng ghế thứ 2 ELR x 3
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa tự động Không
Tự động mở cửa khi túi khí bung
Khóa cửa bảo vệ trẻ em
Hệ thống khóa ghế trẻ em
  • Liên hệ

Khuyến mãi

  • SIÊU KHUYẾN MẠI - GIẢM GIÁ KỊCH SÀN
  • Tặng phụ kiện chính hãng + điều hòa IVC.
  • Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu.
  • Hỗ trợ mua xe tải Isuzu trả góp từ 200 triệu đồng, vay tới 75% giá trị xe, lãi suất vay ưu đãi nhất!

Giá tốt nhất

  • Liên hệ Hotline: 0936.286.244
  • Nhận giá tốt nhất & các chương trình khuyến mại.
  • Thời gian vay: Lên đến 6 năm.
  • Lãi suất vay: Chúng tôi hiện nay có nhiều gói ưu đãi vay như gói vay 3 năm, gói 4 năm, gói 5 năm…lãi suất từ 0.67%/ tháng.​

Giới thiệu

ISUZU D-MAX biểu trưng cho sức mạnh và độ tin cậy vượt trội. Với thiết kế mang phong cách mạnh mẽ, giúp ISUZU D-MAX chinh phục mọi khách hàng từ ánh nhìn lần đầu tiên. Thiết kế ngoại hình ISUZU D-MAX còn nổi bật với những nét tinh chỉnh mới ở hốc lấy gió cản trước & cửa sau, cùng với cánh lướt gió lớn hơn . Đây không chỉ là những bổ sung mang tính phong cách; chúng còn đại diện cho sự tối ưu về mặt khí động học.

Sản phẩm khác

https://zalo.me/0936286244